Có 1 kết quả:

叨念 dāo niàn ㄉㄠ ㄋㄧㄢˋ

1/1

dāo niàn ㄉㄠ ㄋㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 念叨[nian4 dao5]

Bình luận 0